trừ trong Tiếng Anh là gì?
trừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trừ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trừ
to eliminate; to liquidate; to deduct
sau khi trừ chi phí after deducting expenses
trừ 25 % lương to deduct 25% from a salary
to take away; to subtract
lấy 20 trừ 10 to take 10 away from 20; to subtract 10 from 20
less; minus
7 trừ 3 còn 4 three from seven leaves four; seven minus three leaves four
10 trừ 8 bằng 2 ten minus/less eight makes/equals two
but; except
ngày nào cũng được, trừ ngày mai any day but tomorrow
việc gì ông ấy cũng làm được, chỉ trừ việc nấu ăn he can do everything except/but cook
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trừ
* verb
to eliminate, to liquidate to subtract, to give discount
* conj
except
Từ điển Việt Anh - VNE.
trừ
to subtract, exclude, eliminate, except; to pay off, reduce; except
Từ liên quan
- trừ
 - trừ bì
 - trừ bị
 - trừ bỏ
 - trừ ho
 - trừ nợ
 - trừ ra
 - trừ tà
 - trừ tả
 - trừ đi
 - trừ bớt
 - trừ bữa
 - trừ cân
 - trừ dần
 - trừ hao
 - trừ hại
 - trừ khi
 - trừ khử
 - trừ phi
 - trừ sán
 - trừ sâu
 - trừ độc
 - trừ diệt
 - trừ gian
 - trừ giun
 - trừ khói
 - trừ phục
 - trừ quân
 - trừ thuế
 - trừ tiệt
 - trừ tịch
 - trừ lương
 - trừ tà ma
 - trừ cái mà
 - trừ xú khí
 - trừ khí độc
 - trừ tận gốc
 - trừ giun sán
 - trừ một người
 - trừ hương cảng
 - trừ trường hợp
 - trừ một lần nữa
 - trừ khử những cái vô dụng
 


