trừ tiệt trong Tiếng Anh là gì?

trừ tiệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trừ tiệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trừ tiệt

    to extirpate; to eradicate; to root something out; to uproot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trừ tiệt

    to extirpate, eradicate, root something out, to