trừ hao trong Tiếng Anh là gì?

trừ hao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trừ hao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trừ hao

    tolerance, wastage tolerance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trừ hao

    tolerance, wastage tolerance