trừ trường hợp trong Tiếng Anh là gì?
trừ trường hợp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trừ trường hợp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trừ trường hợp
unless
trừ trường hợp có thông báo ngược lại unless otherwise informed
Từ liên quan
- trừ
- trừ bì
- trừ bị
- trừ bỏ
- trừ ho
- trừ nợ
- trừ ra
- trừ tà
- trừ tả
- trừ đi
- trừ bớt
- trừ bữa
- trừ cân
- trừ dần
- trừ hao
- trừ hại
- trừ khi
- trừ khử
- trừ phi
- trừ sán
- trừ sâu
- trừ độc
- trừ diệt
- trừ gian
- trừ giun
- trừ khói
- trừ phục
- trừ quân
- trừ thuế
- trừ tiệt
- trừ tịch
- trừ lương
- trừ tà ma
- trừ cái mà
- trừ xú khí
- trừ khí độc
- trừ tận gốc
- trừ giun sán
- trừ một người
- trừ hương cảng
- trừ trường hợp
- trừ một lần nữa
- trừ khử những cái vô dụng