trừ tà trong Tiếng Anh là gì?
trừ tà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trừ tà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trừ tà
to expel demons/evil spirits
Từ điển Việt Anh - VNE.
trừ tà
to expel demons or evil spirits
Từ liên quan
- trừ
- trừ bì
- trừ bị
- trừ bỏ
- trừ ho
- trừ nợ
- trừ ra
- trừ tà
- trừ tả
- trừ đi
- trừ bớt
- trừ bữa
- trừ cân
- trừ dần
- trừ hao
- trừ hại
- trừ khi
- trừ khử
- trừ phi
- trừ sán
- trừ sâu
- trừ độc
- trừ diệt
- trừ gian
- trừ giun
- trừ khói
- trừ phục
- trừ quân
- trừ thuế
- trừ tiệt
- trừ tịch
- trừ lương
- trừ tà ma
- trừ cái mà
- trừ xú khí
- trừ khí độc
- trừ tận gốc
- trừ giun sán
- trừ một người
- trừ hương cảng
- trừ trường hợp
- trừ một lần nữa
- trừ khử những cái vô dụng