trừ tà ma trong Tiếng Anh là gì?

trừ tà ma trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trừ tà ma sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trừ tà ma

    to expel demons/evil spirits; to lay ghosts; to practice exorcism