trừ bì trong Tiếng Anh là gì?

trừ bì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trừ bì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trừ bì

    tare not including, net weight; to leave out the packaging not to count the crate or box

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trừ bì

    not counting the wrapping