trừ ra trong Tiếng Anh là gì?

trừ ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trừ ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trừ ra

    * dtừ

    exception

    * gtừ

    barring, bating

    * ngđtừ

    except

    * nđtừ

    except

    * thngữ

    aside from, to the exclusion of sb/sth

    * ttừ

    exceptive