nút trong Tiếng Anh là gì?
nút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nút sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nút
cork; stopper; spigot; cap
mở nút to uncork
dụng cụ vặn nút chai corkscrew
button
các nút thanh công cụ/lệnh toolbar/command buttons
nút thu cực nhỏ/phóng cực to minimize/maximize button
xem gút
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nút
* noun
cork; stopper; stoople
mở nút: to uncork. button
* noun
knot
thắt nút: to tie a knot
Từ điển Việt Anh - VNE.
nút
cork, stopper, node; button
Từ liên quan
- nút
- nút áo
- nút bấm
- nút bần
- nút bật
- nút dây
- nút gạc
- nút kéo
- nút lại
- nút tai
- nút tắt
- nút chai
- nút chặt
- nút giật
- nút lệnh
- nút phải
- nút trái
- nút điện
- nút chuột
- nút chỉnh
- nút thùng
- nút chuông
- nút con do
- nút lên dây
- nút cẳng cừu
- nút lỗ thùng
- nút tai nghe
- nút tùy chọn
- nút không khí
- nút lòng súng
- nút thắt lưng
- nút thắt lỏng
- nút miệng súng
- nút thòng lọng
- nút thùng rượu
- nút điều chỉnh
- nút điều khiển
- nút thắt nửa vời