nút điện trong Tiếng Anh là gì?
nút điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nút điện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
nút điện
switch (electrical)
Từ liên quan
- nút
 - nút áo
 - nút bấm
 - nút bần
 - nút bật
 - nút dây
 - nút gạc
 - nút kéo
 - nút lại
 - nút tai
 - nút tắt
 - nút chai
 - nút chặt
 - nút giật
 - nút lệnh
 - nút phải
 - nút trái
 - nút điện
 - nút chuột
 - nút chỉnh
 - nút thùng
 - nút chuông
 - nút con do
 - nút lên dây
 - nút cẳng cừu
 - nút lỗ thùng
 - nút tai nghe
 - nút tùy chọn
 - nút không khí
 - nút lòng súng
 - nút thắt lưng
 - nút thắt lỏng
 - nút miệng súng
 - nút thòng lọng
 - nút thùng rượu
 - nút điều chỉnh
 - nút điều khiển
 - nút thắt nửa vời
 


