loài bò sát trong Tiếng Anh là gì?

loài bò sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ loài bò sát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • loài bò sát

    reptiles

    ở động vật máu lạnh, chẳng hạn như loài bò sát, ếch và cá, thân nhiệt thay đổi theo nhiệt độ môi trường chung quanh in cold-blooded animals, such as reptiles, frogs and fish, body temperature varies with the surrounding temperature

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • loài bò sát

    reptile; reptilian