lắc lê đầu kín trong Tiếng Anh là gì?
lắc lê đầu kín trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lắc lê đầu kín sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lắc lê đầu kín
box wrench
Từ liên quan
- lắc
- lắc lê
- lắc lơ
- lắc lư
- lắc ra
- lắc cắc
- lắc lay
- lắc léo
- lắc lắc
- lắc nhẹ
- lắc đít
- lắc đầu
- lắc mạnh
- lắc vòng
- lắc bật ra
- lắc chuông
- lắc lê dẹt
- lắc lê bugi
- lắc lắc nhẹ
- lắc để trộn
- lắc lê mỏ lét
- lắc lê đầu mở
- lắc lê hai đầu
- lắc lê đầu kín
- lắc cho gọn lại
- lắc lê điều chỉnh
- lắc đầu quầy quậy
- lắc cho lắng xuống
- lắc lư nghiêng ngả
- lắc lê có lỗ vặn ốc
- lắc lê có lỗ hai đầu
- lắc kỹ trước khi dùng