wing compasses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wing compasses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing compasses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing compasses.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wing compasses
* kỹ thuật
compa đo ngoài
cơ khí & công trình:
compa mỏ vịt
Từ liên quan
- wing
- wings
- wingy
- winged
- winger
- winglet
- wingman
- wingnut
- wing dam
- wing elm
- wing nut
- wing tie
- wing tip
- wing-nut
- wingback
- wingding
- wingless
- winglike
- wingspan
- wingstem
- wing base
- wing bolt
- wing case
- wing door
- wing flap
- wing flat
- wing pile
- wing pump
- wing rail
- wing root
- wing slot
- wing span
- wing tank
- wing wall
- wing-beat
- wing-case
- wing-over
- wing-span
- wing chair
- wing light
- wing screw
- wing-chair
- wing-weary
- winged elm
- winged pea
- wingspread
- wing trench
- wing-footed
- wing-shaped
- wing-sheath