trading operations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trading operations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trading operations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trading operations.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trading operations

    Similar:

    operations: financial transactions at a brokerage; having to do with the execution of trades and keeping customer records

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).