trading operations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trading operations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trading operations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trading operations.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trading operations
Similar:
operations: financial transactions at a brokerage; having to do with the execution of trades and keeping customer records
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- trading
- trading up
- trading-in
- trading day
- trading pit
- trading area
- trading bank
- trading body
- trading card
- trading city
- trading desk
- trading down
- trading flat
- trading halt
- trading loss
- trading port
- trading post
- trading town
- trading unit
- trading debts
- trading floor
- trading group
- trading house
- trading limit
- trading place
- trading range
- trading right
- trading stamp
- trading stock
- trading assets
- trading coupon
- trading estate
- trading income
- trading limits
- trading margin
- trading nation
- trading period
- trading profit
- trading stamps
- trading vessel
- trading volume
- trading-stamps
- trading account
- trading capital
- trading company
- trading concern
- trading in wine
- trading partner
- trading pattern
- trading results