tea ceremony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tea ceremony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea ceremony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea ceremony.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tea ceremony

    an ancient ritual for preparing and serving and drinking tea

    Synonyms: chanoyu

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).