static buffer allocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

static buffer allocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static buffer allocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static buffer allocation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • static buffer allocation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự cấp phát vùng đệm tĩnh