sexual abstention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sexual abstention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexual abstention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexual abstention.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sexual abstention

    Similar:

    chastity: abstaining from sexual relations (as because of religious vows)

    Synonyms: celibacy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).