sexual perversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sexual perversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexual perversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexual perversion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sexual perversion

    Similar:

    perversion: an aberrant sexual practice;

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).