sexual inversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sexual inversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexual inversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexual inversion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sexual inversion
Similar:
inversion: a term formerly used to mean taking on the gender role of the opposite sex
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sexual
- sexually
- sexualise
- sexualist
- sexuality
- sexualize
- sexual love
- sexual urge
- sexual abuse
- sexual dwarf
- sexual union
- sexual asthma
- sexual climax
- sexual desire
- sexual period
- sexual reflex
- sexual arousal
- sexual assault
- sexual activity
- sexual congress
- sexual conquest
- sexual morality
- sexual pleasure
- sexual practice
- sexual relation
- sexual inversion
- sexual selection
- sexual abstention
- sexual attraction
- sexual generation
- sexual harassment
- sexual immorality
- sexual perversion
- sexual intercourse
- sexual neurasthenia
- sexual relationship
- sexual reproduction
- sexually attractive
- sexual characteristic
- sexual discrimination
- sexually transmitted disease
- sexually - transmitted disease