sexual inversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sexual inversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexual inversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexual inversion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sexual inversion

    Similar:

    inversion: a term formerly used to mean taking on the gender role of the opposite sex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).