sexual abuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sexual abuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexual abuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexual abuse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sexual abuse

    Similar:

    sexual assault: a statutory offense that provides that it is a crime to knowingly cause another person to engage in an unwanted sexual act by force or threat

    most states have replaced the common law definition of rape with statutes defining sexual assault

    Synonyms: sex crime, sex offense

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).