sexual generation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sexual generation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexual generation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexual generation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sexual generation
* kỹ thuật
y học:
thế hệ hữu tính
Từ liên quan
- sexual
- sexually
- sexualise
- sexualist
- sexuality
- sexualize
- sexual love
- sexual urge
- sexual abuse
- sexual dwarf
- sexual union
- sexual asthma
- sexual climax
- sexual desire
- sexual period
- sexual reflex
- sexual arousal
- sexual assault
- sexual activity
- sexual congress
- sexual conquest
- sexual morality
- sexual pleasure
- sexual practice
- sexual relation
- sexual inversion
- sexual selection
- sexual abstention
- sexual attraction
- sexual generation
- sexual harassment
- sexual immorality
- sexual perversion
- sexual intercourse
- sexual neurasthenia
- sexual relationship
- sexual reproduction
- sexually attractive
- sexual characteristic
- sexual discrimination
- sexually transmitted disease
- sexually - transmitted disease