sexual discrimination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sexual discrimination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexual discrimination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexual discrimination.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sexual discrimination

    discrimination (usually in employment) that excludes one sex (usually women) to the benefit of the other sex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).