sexually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sexually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexually.

Từ điển Anh Việt

  • sexually

    * phó từ

    giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý

    (thuộc) giới tính; (thuộc) giống

    liên quan đến sự sinh sản con cái

    dựa trên giới tính (cách phân loại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sexually

    with respect to sexuality

    sexually ambiguous

    by sexual means

    reproduce sexually