sexual harassment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sexual harassment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexual harassment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexual harassment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sexual harassment

    * kinh tế

    quấy rối tình dục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sexual harassment

    unwelcome sexual behavior by a supervisor toward an employee