perversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perversion.

Từ điển Anh Việt

  • perversion

    /pə'və:ʃn/

    * danh từ

    sự dùng sai; sự làm sai; sự hiểu sai; sự xuyên tạc

    a perversion of the truth: việc xuyên tạc sự thật

    sự hư hỏng, sự lầm đường; sự đồi truỵ, sự đồi bại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perversion

    * kỹ thuật

    y học:

    đồi trụy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perversion

    a curve that reverses the direction of something

    the tendrils of the plant exhibited perversion

    perversion also shows up in kinky telephone cords

    an aberrant sexual practice;

    Synonyms: sexual perversion

    the action of perverting something (turning it to a wrong use)

    it was a perversion of justice