chastity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chastity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chastity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chastity.

Từ điển Anh Việt

  • chastity

    /tʃæsiti/

    * danh từ

    sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh

    sự giản dị, sự mộc mạc (văn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet