celibacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

celibacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celibacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celibacy.

Từ điển Anh Việt

  • celibacy

    /'səlibəsi/

    * danh từ

    sự sống độc thân, sự không lập gia đình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • celibacy

    an unmarried status

    Similar:

    chastity: abstaining from sexual relations (as because of religious vows)

    Synonyms: sexual abstention