roo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roo.
Từ điển Anh Việt
roo
* danh từ
(động vật học) con canguru
Từ liên quan
- roo
- rood
- roof
- rook
- room
- root
- roofy
- rooky
- rooms
- roomy
- roost
- roots
- rooty
- roofed
- roofer
- rooker
- rookie
- roomed
- roomer
- roomie
- rooted
- rooter
- rootle
- roo bar
- roofage
- roofing
- rooftop
- rooibos
- rooinek
- rookery
- roomful
- roomily
- rooster
- root on
- rootage
- rooting
- rootlet
- roof box
- roof fan
- roof jib
- roof lab
- roof rat
- roof tie
- roof-top
- roofless
- roofrack
- roofslab
- rooftree
- room air
- room tax