roo bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roo bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roo bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roo bar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roo bar
* kỹ thuật
ô tô:
thanh đỡ va (thanh cản trước)
Từ liên quan
- roo
- rood
- roof
- rook
- room
- root
- roofy
- rooky
- rooms
- roomy
- roost
- roots
- rooty
- roofed
- roofer
- rooker
- rookie
- roomed
- roomer
- roomie
- rooted
- rooter
- rootle
- roo bar
- roofage
- roofing
- rooftop
- rooibos
- rooinek
- rookery
- roomful
- roomily
- rooster
- root on
- rootage
- rooting
- rootlet
- roof box
- roof fan
- roof jib
- roof lab
- roof rat
- roof tie
- roof-top
- roofless
- roofrack
- roofslab
- rooftree
- room air
- room tax