rood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rood.
Từ điển Anh Việt
rood
/ru:d/
* danh từ
rốt (một phần tư mẫu Anh)
mảnh đất nhỏ
not a rood remained to him: anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rood
* kỹ thuật
cây thánh giá
đo lường & điều khiển:
rut (đơn vị đo diện tích)