rood-screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rood-screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rood-screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rood-screen.
Từ điển Anh Việt
rood-screen
* danh từ
bức ngăn toà giảng (trong nhà thờ)