roost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roost.

Từ điển Anh Việt

  • roost

    /ru:st/

    * danh từ

    chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà

    (thông tục) chỗ ngủ

    to go to roost: đi ngủ

    curses come home to roost

    (xem) curse

    to rule the roost

    (xem) rule

    * nội động từ

    đậu để ngủ (gà...)

    ngủ

    * ngoại động từ

    cho (ai) ngủ trọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roost

    a shelter with perches for fowl or other birds

    a perch on which domestic fowl rest or sleep

    settle down or stay, as if on a roost

    Similar:

    perch: sit, as on a branch

    The birds perched high in the tree

    Synonyms: rest