rooibos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rooibos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rooibos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rooibos.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rooibos
South African shrub having flat acuminate leaves and yellow flowers; leaves are aromatic when dried and used to make an herbal tea
Synonyms: Aspalathus linearis, Aspalathus cedcarbergensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).