ring rot fungus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ring rot fungus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring rot fungus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring rot fungus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ring rot fungus
Similar:
leak fungus: fungus causing soft watery rot in fruits and vegetables and rings of dry rot around roots of sweet potatoes
Synonyms: Rhizopus stolonifer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ring
- rings
- ringed
- ringer
- ring up
- ringent
- ringgit
- ringing
- ringlet
- ringoid
- ringway
- ring (r)
- ring arm
- ring dam
- ring gap
- ring nut
- ring off
- ring ore
- ring out
- ring rot
- ring-net
- ringdove
- ringhals
- ringlety
- ringlike
- ringling
- ringside
- ringspot
- ringtail
- ringworm
- ring back
- ring beam
- ring belt
- ring bolt
- ring burr
- ring coal
- ring core
- ring duct
- ring fire
- ring gall
- ring gate
- ring gear
- ring girl
- ring head
- ring kiln
- ring mail
- ring main
- ring rail
- ring road
- ring seal