leak fungus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leak fungus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leak fungus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leak fungus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leak fungus
fungus causing soft watery rot in fruits and vegetables and rings of dry rot around roots of sweet potatoes
Synonyms: ring rot fungus, Rhizopus stolonifer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leak
- leaks
- leaky
- leaker
- leakey
- leakage
- leaking
- leak out
- leakages
- leakless
- leakiness
- leakproof
- leaky tap
- leak fungus
- leaky bucket
- leakage-proof
- leaking joint
- leaking factor
- leakproof design
- leakage water pump
- leaky-wave antenna
- leak (age) detector
- leaking fuel assembly
- leakproof under vacuum
- leakproof under pressure
- leaky berry enamel-lined
- leaktight [leakproof] construction