leakage-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leakage-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leakage-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leakage-proof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leakage-proof

    * kinh tế

    chống rò rỉ