leak (age) detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leak (age) detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leak (age) detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leak (age) detector.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leak (age) detector
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
máy dò chỗ rò
Từ liên quan
- leak
- leaks
- leaky
- leaker
- leakey
- leakage
- leaking
- leak out
- leakages
- leakless
- leakiness
- leakproof
- leaky tap
- leak fungus
- leaky bucket
- leakage-proof
- leaking joint
- leaking factor
- leakproof design
- leakage water pump
- leaky-wave antenna
- leak (age) detector
- leaking fuel assembly
- leakproof under vacuum
- leakproof under pressure
- leaky berry enamel-lined
- leaktight [leakproof] construction