leakless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leakless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leakless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leakless.
Từ điển Anh Việt
leakless
/'li:klis/
* tính từ
không rò, không có lỗ h
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leakless
* kỹ thuật
không rò khí
không rò rỉ
kín
xây dựng:
không rò nước