leakages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leakages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leakages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leakages.

Từ điển Anh Việt

  • Leakages

    (Econ) Những khoản rò rỉ.

    + Xem Withdrawals.