leaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leaking

    * kỹ thuật

    sự chảy

    sự dò rỉ

    sự hở

    sự rò

    sự rò rỉ

    cơ khí & công trình:

    sự không kín