leaking factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leaking factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaking factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaking factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leaking factor

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hệ số rò