leak out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leak out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leak out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leak out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leak out
Similar:
leak: be leaked
The news leaked out despite his secrecy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leak
- leaks
- leaky
- leaker
- leakey
- leakage
- leaking
- leak out
- leakages
- leakless
- leakiness
- leakproof
- leaky tap
- leak fungus
- leaky bucket
- leakage-proof
- leaking joint
- leaking factor
- leakproof design
- leakage water pump
- leaky-wave antenna
- leak (age) detector
- leaking fuel assembly
- leakproof under vacuum
- leakproof under pressure
- leaky berry enamel-lined
- leaktight [leakproof] construction