ring ouzel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ring ouzel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring ouzel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring ouzel.
Từ điển Anh Việt
ring ouzel
/'riɳ'u:zl/
* danh từ
(động vật học) chim hét khoang cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ring ouzel
European thrush common in rocky areas; the male has blackish plumage with a white band around the neck
Synonyms: ring blackbird, ring thrush, Turdus torquatus
Từ liên quan
- ring
- rings
- ringed
- ringer
- ring up
- ringent
- ringgit
- ringing
- ringlet
- ringoid
- ringway
- ring (r)
- ring arm
- ring dam
- ring gap
- ring nut
- ring off
- ring ore
- ring out
- ring rot
- ring-net
- ringdove
- ringhals
- ringlety
- ringlike
- ringling
- ringside
- ringspot
- ringtail
- ringworm
- ring back
- ring beam
- ring belt
- ring bolt
- ring burr
- ring coal
- ring core
- ring duct
- ring fire
- ring gall
- ring gate
- ring gear
- ring girl
- ring head
- ring kiln
- ring mail
- ring main
- ring rail
- ring road
- ring seal