rat kangaroo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rat kangaroo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rat kangaroo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rat kangaroo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rat kangaroo
any of several rabbit-sized ratlike Australian kangaroos
Synonyms: kangaroo rat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rat
- rate
- rath
- ratal
- ratan
- ratch
- rated
- ratel
- rater
- rates
- rathe
- ratin
- ratio
- ratty
- ratbag
- rather
- ratify
- ratine
- rating
- ration
- ratite
- ratlin
- ratoon
- rattan
- ratten
- ratter
- rattle
- rattus
- rat run
- rat-tat
- ratable
- ratafee
- ratafia
- ratatat
- ratchel
- ratcher
- ratchet
- ratefee
- ratfink
- rathole
- ratitae
- ratlike
- ratline
- ratling
- rattail
- ratteen
- ratting
- rattled
- rattler
- rattrap