kangaroo rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kangaroo rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kangaroo rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kangaroo rat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kangaroo rat
any of various leaping rodents of desert regions of North America and Mexico; largest members of the family Heteromyidae
Synonyms: desert rat, Dipodomys phillipsii
Similar:
rat kangaroo: any of several rabbit-sized ratlike Australian kangaroos
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).