kangaroo mouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kangaroo mouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kangaroo mouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kangaroo mouse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kangaroo mouse

    small silky-haired pouched rodent; similar to but smaller than kangaroo rats

    Synonyms: dwarf pocket rat

    leaping rodent of Australian desert areas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).