kangaroo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kangaroo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kangaroo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kangaroo.

Từ điển Anh Việt

  • kangaroo

    /,kæɳgə'ru:/

    * danh từ

    (động vật học) con canguru

    (số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ (ở Tây-Uc); những người buôn cổ phần mỏ (ở Tây-Uc)

    (Kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt

    kangaroo closure

    buổi họp tiểu ban (ở quốc hội) để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn lựa

    kangaroo court

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý, luật pháp)

    * nội động từ

    đi săn canguru

    nhảy những bước dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kangaroo

    any of several herbivorous leaping marsupials of Australia and New Guinea having large powerful hind legs and a long thick tail