put to sleep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

put to sleep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put to sleep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put to sleep.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • put to sleep

    help someone go to bed

    Mother put the baby to sleep

    Similar:

    put away: kill gently, as with an injection

    the cat was very ill and we had to put it to sleep

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).