put to sleep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
put to sleep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put to sleep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put to sleep.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
put to sleep
help someone go to bed
Mother put the baby to sleep
Similar:
put away: kill gently, as with an injection
the cat was very ill and we had to put it to sleep
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- put
- putt
- putz
- putin
- putty
- put in
- put on
- put up
- put-on
- put-up
- putage
- putlog
- putoff
- putout
- putrid
- putsch
- puttee
- putter
- puttie
- put off
- put out
- put-off
- put-out
- put-put
- putamen
- putrefy
- putrify
- putting
- put away
- put back
- put down
- put over
- put-down
- put-upon
- putamina
- putative
- putridly
- putterer
- put aside
- put right
- put under
- putrajaya
- putridity
- putschist
- puttyroot
- putunghua
- put across
- put option
- put to sea
- put writer