put to death nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

put to death nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put to death giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put to death.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • put to death

    Similar:

    execute: kill as a means of socially sanctioned punishment

    In some states, criminals are executed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).