pro re nata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pro re nata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pro re nata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pro re nata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pro re nata

    Similar:

    as needed: according to need (physicians use PRN in writing prescriptions)

    add water as needed

    Synonyms: as required, PRN

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).